--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành cung
+
Royal step-over place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành cung"
Những từ có chứa
"hành cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
hành cung
:
Royal step-over place
+
incapable
:
không đủ khả năng, bất tài, bất lựcan incapable man một kẻ bất tài
+
guileless
:
ngây thơ, chân thật
+
drying up
:
quá trình làm khô (hút ẩm)
+
unfounded
:
không căn cứ, không có sơ sởunfounded hopes những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâuan unfounded rumour tin đồn không căn cứ